Chương trình giảng dạy tiếng Hàn (Lớp giao tiếp 2 tháng )
DU HỌC HÀN QUỐC YM EDUCATION
? Địa chỉ: Số 1 lô 17 Trung Hành 5, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng.
☎️ Hotline: 0356.066.066 – 0225.3625.000
? Website: Http://ymeducation.edu.vn/
? Fanpage: Du học Hàn Quốc – YM Education
CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY TIẾNG HÀN (Lớp giao tiếp)
|
Số tuần: 8 (2 tháng)
Tổng số buổi: 24
|
Quyền lợi học viên khi tham gia khóa học giao tiếp tại YM Education
1. Được tặng miễn phí giáo trình giao tiếp (Giáo trình Sogang) 2. Được học 100% cùng giáo viên người Hàn Quốc 3. Được giao tiếp và tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc cùng giáo viên người Hàn 4. Được tham gia các bài Mini-test trong quá trình học 5. Được tham gia các hoạt động ngoại khóa của Trung tâm: trải nghiệm ẩm thực Hàn Quốc miễn phí (Chi phí do Trung tâm chi trả), buổi học cuối cùng (buổi học thứ 24) được xem phim Hàn Quốc miễn phí. 6. Được hỗ trợ miễn phí xuyên suốt quá trình học 7. Được giảm 50% đồ uống tại quán Cà phê sách Hàn Quốc (tầng 1) 8. Được truy cập miễn phí vào trang tài liệu của Trung tâm và được mượn sách miễn phí. 9. Nhận được GIẤY CHỨNG NHẬN sau khi hoàn thành khóa học. |
Giáo trình
서강 New 한국어 3A (Sogang Korean)
NXB: Viện đào tạo văn hóa quốc tế Đại học Sogang, 2017.
Tài liệu tham khảo
Tên sách | Trình độ | Tác giả | Nhà xuất bản | Năm xb |
Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
실용 한국어 문법 |
Sơ cấp | Ahn Jean-myung | Hồng Đức | 2010 |
Fun! Fun! Korean
재미있는 한국어 |
Sơ cấp 2 | Giáo trình học tiếng Hàn của trường ĐH Korea- Hàn Quốc | Kyobo-mungo | 2008 |
친절한 한국어
Friendly Korean |
Sơ cấp 2 | Giáo trình học tiếng Hàn của trường ĐH ngoại ngữ quốc gia Busan | Đại học Busan | 2015 |
Thứ tự | Chủ đề | Nội dung giảng dạy
|
|
1 | 소개 | –자기소개/ 가족 소개하기
–모르는 사람과 인사하기 –새로 온 사람 소개하기 |
– Giới thiệu bản thân/gia đình
– Chào hỏi người chưa quen biết – Giới thiệu người mới đến |
2 | 외모와 성격 | –외모 묘사하기
–성격 묘사하기 |
– Miêu tả ngoại hình
– Miêu tả tính cách |
3 | 초대와 방문 | –집 방문하기
–회사 방문하기 –결혼식장 방문하기 |
– Tới thăm nhà
– Tới thăm công ty – Tới tham dự buổi lễ kết hôn |
4 | 집/회사/학교 소개 집 | –주소 묻고 대답하기
–정보 묻고 대답하기 –집/방의 특징 설명하기 –집의 문제점 설명하기 |
– Hỏi địa chỉ và trả lời
– Hỏi thông tin và trả lời – Giải thích đặc trưng của nhà/phòng mình – Giải thích các vấn đề rắc rối thường gặp của nhà mình |
5 | 취미 | –취미 알아보기
–취미 소개하기, 설명하기 |
– Tìm hiểu sở thích
– Giới thiệu/giải thích sở thích của mình |
6 | 주문하기, 물건사기 | –표현 알아보기
(식당에서 주문할 때, 시장에서 물건 살 때) –좋아하는 식당 소개하기 (식당의 장단점, 식당의 분위기, 가격, 추천메뉴〮〮〮) |
– Tìm hiểu các biểu hiện liên quan đến mua sắm
(Khi gọi món tại nhà hàng, khi mua hàng hóa ở chợ) – Giới thiệu nhà hàng mà mình yêu thích (Điểm mạnh điểm yếu, bầu không khí của nhà hàng, giá cả, menu…) |
7 | 일 | –걱정 표현하기
–구직 정보 구하기 |
– Các biểu hiện khi lo lắng về công việc
– Tìm thông tin liên quan đến việc làm |
8 | 공공 생활 | –공공 장소 이용하기 | – Khi đến/ sử dụng nơi công cộng |
9 | 전화 | –전화로 약속하기/예약하기
–전화로 물어보기 |
– Hẹn / đặt trước qua điện thoại
– Hỏi thông tin qua điện thoại |
10 | 교통 | –길 묻고 대답하기 | – Hỏi đường và trả lời |
11 | 날씨 | –날씨표현 알아보기–날씨 묘사하기 Miêu tả thời tiết | – Tìm hiểu các biểu hiện về thời tiết
– Miêu tả thời tiết |
12 | 여행 | –여행표현 알아보기
–여행지 소개 및 설명하기 (여행지 선정 이유, 유명한 곳, 맛있는 음식〮〮〮) |
– Tìm hiểu các biểu hiện liên quan đến du lịch
– Giới thiệu/giải thích địa điểm du lịch (Lý do lựa chọn địa điểm đi du lịch, nơi nổi tiếng, các món ăn ngon…) |
13 | 실수/문제 | –문제상황 이야기하기
–실수한 경험 이야기하기 |
– Kể về các tình huống dễ mắc lỗi trong thực tế
– Kể về các kinh nghiệm mà bản thân đã mắc phải |
14 | 계획/ 꿈 | –계획/꿈 이야기하기 | – Kể về kế hoạch/ ước mơ của mình |
15 | 고민 | –고민 이야기하기
–고민 들어주고 해결방안 이야기하기 |
– Nói lên những điều khổ tâm
– Lắng nghe những điều khổ tâm và tìm hướng giải quyết |
16 | 명절 | –명절 소개하기
–부탁하기 |
– Giới thiệu về ngày lễ tết
– Nhờ vả |
17 | 건강/병원 | –증상 표현하기
–상황 설명하기 |
– Biểu hiện về các triệu chứng bệnh
– Giải thích tình trạng sức khỏe hiện tại |
18 | 예절 | –높임말 사용하기
–예절 이야기하기 |
– Cách dùng kính ngữ
– Nói chuyện về phép tắc, lễ nghi |
19 | 약속 | –약속 잡기
(여행, 미팅, 회의 〮〮〮) |
-Tạo cuộc hẹn
(Du lịch, gặp gỡ, hội nghị…) |
20 | 문화 | –문화 알아보기
–문화 설명하기 (음식 문화, 옷 문화 〮〮〮) |
– Tìm hiểu văn hóa
– Giải thích văn hóa (Văn hóa ẩm thực, văn hóa trang phục…) |
21 | 부탁 | –부탁 표현 알아보기
–서로 부탁 해 보기 |
– Tìm hiểu các biểu hiện khi nhờ vả
– Thử nhờ vả lẫn nhau |
22 | 도시 | –도시 소개하기
(특징, 맛집, 장점, 단점, 날씨〮〮〮) |
– Giới thiệu thành phố/đô thị
(Đặc trưng, quán ngon, điểm mạnh, điểm yếu, thời tiết…) |
23 | 칭찬 | –칭찬 표현 알아보기
–서로 칭찬 해 주기 |
– Tìm hiểu các biểu hiện khi khen ngợi người khác
– Thử nói những câu khen ngợi nhau |
24 | 총강 | –수료증 주기
–한국 영화보기 |
– Phát bằng Tốt nghiệp
– Xem phim Hàn Quốc |