Bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc và cách đọc
Bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc và cách đọc
☞ Nguyên âm: 21
Có 10 nguyên âm cơ bản
ㅐ 애 (e) | ㅒ 얘 (ye) | ㅔ 에 (ê) | ㅖ 예 (yê) | ㅘ 와 (oa) | ㅙ 왜 (ue) |
ㅝ 워 (uơ) | ㅞ 웨 (uê) | ㅚ 외 (uê) | ㅟ 위 (uy) | ㅢ 의 (ưi) |
Có 11 nguyên âm mở rộng:
☞ Phụ âm: 19
Có 14 phụ âm đơn:
ㄱ giyeok (기역) k, g | ㅇ ieung (이응) ng |
ㄴ nieun (니은) n | ㅈ jieut (지읒) ch |
ㄷ digeut (디귿) t, d | ㅊ chieut (치읓) ch |
ㄹ rieul (리을) r, l | ㅋ kieuk (키읔) kh |
ㅁ mieum (미음) m | ㅌ tieut (티읕) à th |
ㅂ bieup (비읍) p, b | ㅍ pieup (피읖) p(h) |
ㅅ siot (시옷) s | ㅎ hieut (히읗) h |
Có 5 phụ âm đôi
ㄲ ssanggiyeok (쌍기역) kk | ㅆ ssangsiot (쌍시옷) ss |
ㄸ ssangdigeut (쌍디귿) tt | ㅉ ssangjieut (쌍지읒) chch |
ㅃ ssangpieup (쌍비읍) pp |
☞ Cấu trúc từ:
Một từ trong tiếng Hàn có 2 cấu trúc cơ bản
– Phụ âm – Nguyên âm
– Phụ âm – Nguyên âm -Phụ âm
|
|
|
||||||||||||
|
|
|
☞ Cách viết nguyên âm cơ bản:
Viết theo chiều từ trên xuống dưới và từ trái qua phải
– 아이 (a i) Em bé – 여우 (yơ u) Con cáo
– 우유 (u yu) Sữa – 오이 (ô i) Dưa chuột