#0039

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng hàn về sức khỏe mà bạn cần biết

100+ từ vựng tiếng hàn về sức khỏe

Con người ai cũng có lần sẽ bị ốm hay bị một vài vấn đề về sức khỏe. Nếu như bạn có ý định sang đất nước Hàn Quốc hay học tiếng Hàn thì bạn sẽ không thể không học tới chủ đề ‘ sức khỏe, bệnh tật! ‘. Vậy làm sao có thể học tiếng Hàn thông dụng hàng ngày nhanh chóng và hiệu quả nhất? Những từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất là gì? Dưới đây là tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe để các bạn có thể giao tiếp dễ dàng hơn nhé!

Các chứng bệnh thường gặp bằng tiếng Hàn

  • 복통: đau bụng
  • 치통: đau răng
  • 호흡이 곤란하다: khó thở
  • 기침하다: ho
  • 눈병: đau mắt 
  • 폐병: bệnh phổi 
  • 감기에 걸리다: bị cảm 
  • 풍토병: bệnh phong thổ 
  • 페스트: bệnh dịch hạch 
  • 수족이 아프다: đay tay chân 
  • 패곤하다: mệt 
  • 천식: suyễn 
  • 백일해: ho gà 
  • 콜레라: bệnh dịch tả 
  • 전염병: bệnh truyền nhiễm 
  • 머리가 아프다: nhức đầu 
  • 설사: tiêu chảy 
  • 변비: táo bón 
  • 수두: lên đậu 
  • 홍역: lên sởi 
  • 열이 높다: sốt cao 
  • 미열이 있다: bị sốt nhẹ 
  • 잠이 잘 오지 않는다: mất ngủ 
  • 한기가 느 껴진다: cảm lạnh 
  • 어질어질하다: bị chóng mặt 
  • 피가나다: ra máu 
  • 염증: viêm 
  • 두통이 있다: đau đầu 
  • 코가 막히다: ngạt mũi 
  • 콧물이 흐르다: chảy nước mũi 
  • 퀴가 아프다: đau tai 
  • 충치가 있다: sâu răng 
  • 말을 할때 목이 아프다: họng bị đau khi nói 
  • 뱃속이 목직하다: trương bụng, chứng khó tiêu 
  • 토할 것 같다: ói, nôn, mửa 
  • 변비이다: táo bón 
  • 목이쉬었다: rát họng 
  • 설사를 하다: tiêu chảy 
  • 숨이 다쁘다: khó thở 
  • 어깨가 결린다: đau vai 
  • 빨목이 삐다: bong gân mắt cá chân 
  • 열이 있다: có sốt 
  • 파부가 가렵다: ngứa

Các loại thuốc bằng tiếng Hàn

  • 알약 (정제): thuốc viên
  • 캡슐 (capsule): thuốc con nhộng
  • 가루약 (분말약): thuốc bột
  • 물약 (액제): thuốc nước
  • 스프레이 (분무 ,분무기): thuốc xịt
  • 주사약 (주사액): thuốc tiêm
  • 진통제: thuốc giảm đau
  • 수면제 (최면제): thuốc ngủ
  • 마취제 (마비약): thuốc gây mê
  • 소염제: thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
  • 항생제: thuốc kháng sinh
  • 감기약: thuốc cảm cúm
  • 두통약: thuốc đau đầu
  • 소독약: thuốc sát trùng, tẩy, rửa
  • 파스 (파스타 – Pasta): thuốc xoa bóp
  • 물파스: thuốc xoa bóp dạng nước
  • 보약 (건강제): thuốc bổ
  • 다이어트약: thuốc giảm cân
  • 피임약: thuốc ngừa thai

 

Các từ vựng về sức khỏe bệnh viện tiếng Hàn

  • 종합병원: Bệnh viện đa khoa 
  • 구강외과: Khoa răng hàm (điều trị các bệnh về răng và miệng) 
  • 정형외과: Khoa chỉnh hình (xương)
  • 성형외과: Khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mỹ) 
  • 신경외과: Khoa thần kinh (liên quan đến não, thần kinh, tuỷ) 
  • 뇌신경외과: Khoa thần kinh (não) 
  • 내과: Nội khoa
  • 피부과: Khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)
  • 물료내과: Khoa vật lý trị liệu
  • 신경내과, 신경정신과, 정신과: Bệnh viện tâm thần
  • 심료내과: Khoa tim
  • 치과: Nha khoa
  • 안과: Nhãn khoa
  • 소아과: Khoa nhi
  • 이비인후과: Khoa tai mũi họng
  • 항문과: Chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn
  • 비뇨기과: Chữa các bệnh đường tiết niệu, bệnh hoa liễu 
  • 한의원: Bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu)
  • 산부인과: Khoa sản, phòng khám phụ khoa 
  • 종양학과: Khoa ung bướu

 

Các từ vựng về sức khỏe bằng tiếng Hàn

  • 식습관: Thói quen ăn uống
  • 건강에 해롭다: Ảnh hưởng xấu
  • 이롭다: Ảnh hưởng tốt
  • 규칙적인 식사: Nên chú ý ăn uống điều độ
  • 골고루 먹다: Ăn đầy đủ các chất
  • 영양소를 섭취하다: Hấp thụ dinh dưỡng tốt
  • 신체와 뇌가 발달되다: Duy trì sức khỏe
  • 유연성을 기르다: Tạo ra một cơ thể mềm dẻo
  • 노화를 방지하다: Chất chống lão hóa
  • 폭식/ 과식: Ăn vừa đủ
  • 채식:  Chế độ ăn chay
  • 영양균형: Cân bằng dinh dưỡng
  • 신체 상태: Tình trạng cơ thể
  • 영양제를 적용하다: Kế hoạch chế độ dinh dưỡng
  • 영양학계: Chuyên gia nghiên cứu dinh dưỡng
  • 탄소화물: Dinh dưỡng carbohydrate
  • 단백질: Chất đạm
  • 지방: Chất béo
  • 콜레스터롤: Cholesterol
  • 비타민: Vitamin

Hi vọng qua bài viết này có thể giúp các bạn bổ sung kiến thức về 100+ từ vựng tiếng hàn chủ đề sức khỏe . Chúc bạn luôn thành công!

Các bạn có nhu cầu học tiếng Hàn tại Hải Phòng hãy liên hệ tới văn phòng tuyển sinh của trung tâm YM Education để được đăng ký và học tập ngay bây giờ.

HỌC TIẾNG HÀN TẠI HẢI PHÒNG

TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC TẠI HẢI PHÒNG

Liên hệ ngay:

YM EDUCATION

Address: Số 27 lô 15B đường Lê Hồng Phong, Trung Hành 8, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng (đối diện UBND Hải An)

Hotline: 0356.066.066 – 0988.962.111

 

0356.066.066